|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá nhân chủ nghĩa
adj
Individualistic, egoistic những tÃnh toán cá nhân chủ nghÄ©a egoistic calculations tÆ° tưởng cá nhân chủ nghÄ©a the individualistic ideology
![](img/dict/02C013DD.png) | [cá nhân chủ nghÄ©a] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | individualistic; egoistic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những tÃnh toán cá nhân chủ nghÄ©a | | Egoistic calculations | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | TÆ° tưởng cá nhân chủ nghÄ©a | | Individualistic ideology |
|
|
|
|